Có 2 kết quả:

脑力劳动 nǎo lì láo dòng ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ腦力勞動 nǎo lì láo dòng ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mental labor
(2) intellectual work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mental labor
(2) intellectual work

Bình luận 0